Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Sukhothai สุโขทัย (Xụ-khổ-thay) | |||
---|---|---|---|
| |||
Khẩu hiệu: มรดกโลกล้ำเลิศ กำเนิดลายสือไทย เล่นไฟ ลอยกระทง ดำรงพระพุทธศาสนา งามตาผ้าตีนจก สังคโลก ทองโบราณ สักการ แม่ย่า พ่อขุน รุ่งอรุณแห่งความสุข | |||
Sukhothai | |||
Quốc gia | Thái Lan | ||
Thủ phủ | Sukhothai Thani | ||
Chính quyền | |||
• Tỉnh trưởng | Wanchai Suthin | ||
Diện tích | |||
• Tổng cộng | 6,596.1 km2 (2,546.8 mi2) | ||
Dân số (2000) | |||
• Tổng cộng | 593,264 | ||
• Mật độ | 90/km2 (200/mi2) | ||
Múi giờ | +7 (UTC+7) | ||
Mã bưu chính | 64 | ||
Mã ISO 3166 | TH-64 | ||
Trang web | http://www.sukhothai.go.th/ |
Sukhothai (tiếng Thái: สุโขทัย, đọc là Xụ-khổ-thay) là một tỉnh (changwat) miền Bắc của Thái Lan. Tỉnh này giáp giới các tỉnh (từ phía Bắc theo chiều kim đồng hồ) là: Phrae, Uttaradit, Phitsanulok, Kamphaeng Phet, Tak và Lampang.
Các đơn vị hành chính địa phương[sửa | sửa mã nguồn]
Tỉnh này có 9 huyện (Amphoe). Các huyện được chia ra 86 xã communes (tambon) and 782 villages (muban).
|
|
- Website of the Province
- Province page from the Tourist Authority of Thailand
- Sukhothai provincial map, coat of arms and postal stamp
|
Wikimedia Commons có thư viện hình ảnh và phương tiện truyền tải về Sukhothai (tỉnh) |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét